
综合基金: Quỹ (ngân sách) tổng hợp
------
作业分析: Phân tích nghiệp vụ

资本有机构成: Cấu thành hữu cơ từ vốn
-----
综合货船: Thuyền hàng tổng hợp

直接价格:Giá trực tiếp
-----
中止订货:Chấm dứt đặt hàng nửa chừng

证明书:1- Giấy chứng minh; 2- Hóa đơn
-----
纸币:Tiền giấy

预算期间: Trong thời kỳ dự toán
-----
运用资产: Vận dụng tài sản

银行账户: Tài khoản ngân hàng
-----
邮局收据: Phiếu nhận bưu kiện

已收保险费:Đã thu phí bảo hiểm
-----
银行债务:Khoản nợ của ngân hàng

吸收亏损: Nhận sự tổn thất (Bài học lỗ lãi)
-----
相互特许: Cho phép đặc biệt lẫn nhau

完全金本位:Kim bản vị (tiền vốn) hoàn chỉnh
-----
未实现利益:Lợi ích chưa thực hiện (Lợi ích không thực tế)

瓦楞纸盒:Thùng giấy carton
-----
完全兑换:(Khả năng) chuyển đổi (tiền tệ) hoàn toàn