
马达/ Motor/ Mô-tơ, động cơ điện
-----
密度/ Density/ Mật độ

卤族/Halides/ Nhóm Halogen
------
略显/ To show......slightly/ Hơi có vẻ

拉力/ Tensile force/ Lực kéo
-----
力矩/ Moment of force/ Mô-men lực

卡/ Caloric/ Calo
-----
60m3 空压机/ 60m3 Air Compressor/ Máy nén không khí 60m3

酒精/ Alcohol/ Cồn
-----
均匀系/ Homogeneus system/ Hệ đồng nhất

焦距/ Focal length, focal distance/ Tiêu cự
-----
解释程序/ Interpreter/ Trình tự giải thích

积/ Product/ Tích
-----
几何形状/ Geometrical/ Hình dáng hình học

还/ Still/ Vẫn
-----
黑盒/ Black - box/ Hộp đen

广/ Wide/ Rộng
-----
过剩/ Surplus/ Thừa

方程的解/ Solution of an equation/ Lời giải của phương trình
-----
分量/ Component/ Hợp phần