Chi tiết bài viết

Quyển 1 - Bài 6 - Bài 7 - Có audio luyện nghe

Quyển 1 - Bài 6 - Bài 7 - Có audio luyện nghe 张东:你学习什么? Trương Đông: Bạn học gì thế? 麦克:我学习汉语。 Mike: Tôi học tiếng Hán. 张东:汉语难吗? Trương Đông: Tiếng Hán khó không? 麦克:汉字很难,发音不难。

Kinh nghiệm học viết và nhớ chữ Hán

Kinh nghiệm phát âm - nghe - nói

Kinh nghiệm học từ mới

Kinh nghiệm học ngữ pháp

Luyện nghe nói tiếng Trung

-----

第六课  我学习汉语

Bài 6  Tôi học tiếng Hán

1我学习汉语

   Tôi học tiếng Hán 

 

麦克:请问,你贵姓?

Mike: Xin hỏi, Bạn họ gì?

张东:我性张

Trương Đông: Tôi họ Trương

麦克:你叫什么名字?

Mike: Bạn tên là gì?

张东:我叫张东。

Trương Đông: Tôi là Trương Đông.

麦克:你是哪儿国人?

Mike: Bạn là người nước nào?

张东:我是中国人。你是哪儿国人?

Trương Đông: Tôi là người Trung Quốc. Bạn là người nước nào?

麦克:我是美国人。

Mike: Tôi là người Mỹ

张东:你学习什么?

Trương Đông: Bạn học gì thế?

麦克:我学习汉语。

Mike: Tôi học tiếng Hán.

张东:汉语难吗?

Trương Đông: Tiếng Hán khó không?

麦克:汉字很难,发音不难。

Mike: Chữ Hán rất khó, còn phát âm thì dễ (không khó).

VỞ TẬP VIẾT TỪ MỚI 

 

2 这是什么书

   Đây là sách gì

A: 这是什么?

     Đây là thứ gì?

B: 这是书。

     Đây là cuốn sách.

A: 这是什么书?

     Đây là sách gì?

B: 这是中文书。

     Đây là sách tiếng Trung.

A: 这是谁的书?

     Đây là sách của ai?

B: 这是老师的书。

     Đây là sách của thầy giáo.

A: 那是什么?

     Đó là thứ gì?

B: 那是杂志。

     Đó là cuốn tạp chí.

A: 那是什么杂志?

     Đó là tạp chí gì?

B: 那是英文杂志。

    Đó là tạp chí tiếng Anh.

A: 那是谁的杂志?

     Đó là tạp chí của ai?

B: 那是我朋友的杂志。

    Đó là tạp chí của bạn tôi.

第七课   你吃什么?

Bài 7    Bạn ăn gì?

在教室

Trong lớp

麦克:中午你去哪儿吃饭?

Mike: Buổi trưa, Bạn đi ăn ở đâu?

玛丽:我去食堂。

Mary: Mình đến nhà ăn.

 

在食堂

(Ở nhà ăn)

麦克:你吃什么?

Mike: Bạn ăn gì?

玛丽:我吃馒头。

Mary: Mình ăn bánh bao chay.

麦克:你要几个?

Mike:  Bạn muốn mấy chiếc.

玛丽:一个。你吃吗?

Mary: 1 chiếc thôi. Bạn có ăn không?

麦克:不吃,我吃米饭。你喝什么?

Mike: Mình không ăn, mình ăn cơm. Bạn uống gì không?

玛丽:我要一碗鸡蛋汤。你喝吗?

Mary: Mình muốn một bát canh trứng. Bạn có ăn không?

           (Trong tiếng Trung, họ dùng động từ uống (喝) với món canh, còn tiếng Việt vẫn không dùng từ “Uống canh”)

麦克:不喝,我喝啤酒。

Mike: Mình không ăn, mình uống bia.

玛丽:这些是什么?

Mary: Những thứ này là gì thế?

麦克:这是饺子,这是包子,那是面条。

Mike: Đây là sủi cảo, đây là bánh bao, kia là mỳ.

LDTTg

Nguồn: Giáo trình Hán ngữ 6 quyển