Chi tiết bài viết

Một số từ vựng về máy ảnh

Một số từ vựng về máy ảnh 自拍指示灯- Đèn chỉ thị chụp tự động; 防红眼灯- Đèn chống đỏ mắt; 镜头释放按钮 - Nút nhả ống kính