Chi tiết bài viết

Một số từ vựng của Báo cáo kết quả hoạt động SX-KD

Một số từ vựng của Báo cáo kết quả hoạt động SX-KD (LDTTg) 营业税: Thuế kinh doanh; 财务费用: Chi phí tài chính; 其中:坏账损失: Trong đó: Lỗ nợ xấu

 

Bảng này từ không nhiều nên Ad post luôn trong bài, tuy nhiên vẫn có link download cho các Bạn đây nhé: 

https://www.mediafire.com/view/91dqigh2t4osgy9/151104-tu_vung_BCDTsan.docx

TỔNG HỢP 68 CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP TRONG VĂN BẢN

 

 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SX-KD

利润表

Website này rất nhiều từ vựng trong nhiều lĩnh vực lắm, hãy xem qua một lần để khi cần, bạn không còn mất quá nhiều thời gian để tìm kiếm, nâng cao hiệu quả học tập và làm việc nhé! 

https://www.tratuchuyennganh.com/ 

TỔNG HỢP LINK KINH NGHIỆM, MẪU BIỂU VÀ HƯỚNG DẪN VỀ TIẾNG TRUNG

 

 

TỔNG HỢP LINK MỘT SỐ TÀI LIỆU TIẾNG TRUNG

 

LDTTg tổng hợp