Chi tiết bài viết

ĐỘNG TỪ trong tiếng Hán hiện đại (2-3)

ĐỘNG TỪ trong tiếng Hán hiện đại (2-3) Một số Động từ có cá tính tương đối mạnh, tuy số lượng không nhiều nhưng hết sức quan trọng, có thể làm loại đi kèm của Động từ. Những loại đi kèm quan trọng gồm có: Động từ phán đoán, Động từ xu hướng và Động từ năng nguyện....

Một số Động từ có cá tính tương đối mạnh, tuy số lượng không nhiều nhưng hết sức quan trọng, có thể làm loại đi kèm của Động từ. Những loại đi kèm quan trọng gồm có: Động từ phán đoán, Động từ xu hướng và Động từ năng nguyện...

Mời Bạn ghé thăm website học dịch mới: hocdichtiengtrung.com

动词的附类

Loại đi kèm của Động từ

 

有些动词具有较强的个性,虽然数量不多,但十分重要,可以作为动词的附类。比较重要的附类有:判断动词、趋向动词、能愿动词。

Một số Động từ có cá tính tương đối mạnh, tuy số lượng không nhiều nhưng hết sức quan trọng, có thể làm loại đi kèm của Động từ. Những loại đi kèm quan trọng gồm có: Động từ phán đoán, Động từ xu hướng và Động từ năng nguyện.

判断动词

Động từ phán đoán

 

不同的语法书所说的判断动词的范围是不完全相同的,

Phạm vi Động từ phán đoán được nhắc tới trong các cuốn sách ngữ pháp khác nhau cũng có sự khác biệt,

 

“是”在主语和宾语之间有多种用法,主要有五种:

“是” có nhiều cách dùng giữa Chủ ngữ và Tân ngữ, chủ yếu gồm 5 loại dưới đây:

* 表示等于什么或属于什么 – Thể hiện sự ngang bằng hoặc thuộc về thứ gì đó

* 表示事物的存在 – Thể hiện sự tồn tại của sự vật.

* 表示事物的特征、质料  - Thể hiển đặc trưng, chất liệu của sự vật.

* 表示事物之间的关系、联系 -  Thể hiện mối quan hệ, sự liên hệ giữa các sự vật.

* 表示隐喻 – Thể hiện sự so sánh

 

“是”可以用在句首,往往表示对某种情况的确认,如:

“是” có thể dùng ở đầu câu, luôn thể hiện sự xác nhận đối với một tình huống nào đó, ví dụ:

* 是秦始皇统一了中国。——秦始皇统一了中国。

* 是人民创造了历史。——人民创造了历史。

* 是他自己不想来,不是没有通知他。——他自己不想来,不是没有通知他。

* 是金子总会发光。——金子总会发光。

 

“是”可以用在“A是A,B是B”的对举格式中,表示A、B之间存在区别。如

“是” có thể dùng trong mẫu “A是A,B是B”, thể hiện sự khác biệt giữa A và B, ví dụ:

 * 一是一,二是二。

 * 他是他,我是我。

* 丁是丁,卯是卯。

 

单用“X是X”时,往往后边跟有带“可是”、“就是”、“不过”之类表示转折的小句。如:

Khi chỉ dùng mẫu “X是X”,  luôn luôn có các câu ngắn thể hiện sự xoay chuyển như “可是”、“就是”、“不过” ở phía sau, ví dụ:

* 学是学过,可是没学会。

* 好看是好看,只是太贵了。

* 认真是认真,就是不太聪明。

* 聪明是聪明,就是不太认真。

 

比较:So sánh

* 他是学生。——他是聪明。

* 他变了。  ——他是变了。

* 他不认真。——他是不认真。

 

趋向动词

Động từ xu hướng

趋向动词是表示动作行为趋向的动词。例如:

Động từ xu hướng là Động từ thể hiện xu hướng của hành vi động tác, ví dụ:

    单音节趋向动词: 上   下    进  出   过   回  开  起 来  去

               Động từ xu hướng đơn âm tiết:

 

    多音节趋向动词: 上来 下来 进来 出来 过来 回来 起来

                       上去 下去 进去 出去 过去 回去  

                Động từ xu hướng đa âm tiết:

 

趋向动词既可以单独作谓语(谓语中心),也经常用在动词或形容词的后面表示动作的趋向.例如:

Động từ xu hướng vừa có thể làm vị ngữ đơn lẻ (Trung tâm vị ngữ), lại cũng thường thể hiện xu hướng của động tác ở phía sau Động từ hoặc Hình dung từ, ví dụ:

    你‖出去!  

    眼里的泪水眼看要掉<下来>了。

    周围的人都“哄”地大笑了<起来>。

    他显然不愿意再这样谈<下去>了。

 

能愿动词 – Động từ năng nguyện

能愿动词,也叫“助动词”,是表示可能、必要、必然、意愿、估价等意义的动词。例如:

Động từ năng nguyện còn gọi là “Trợ động từ”, là Động từ với ý nghĩa thể hiện khả năng, sự cần thiết, sự  bắt buộc, sự mong muốn, sự đánh giá…, ví dụ:

表示可能 - Thể hiện khả năng:  能 能够 会 可 可能 可以 得以

  表示意愿 – Thể hiện mong muốn:愿意 乐意 情愿 肯 要 愿 想要 要想 敢 敢于 乐于

  表示必要 – Thể hiện sự bắt buộc:应 应该 应当 得(dei) 该 当 须得 犯得着 犯不着 理当

  表示估价 – Thể hiện sự đánh giá:值得 便于 难于 难以 易于  

能愿动词主要用在动词和形容词前面作状语,不能直接带体词性宾语。例如:

Động từ năng nguyện chủ yếu dùng làm trạng ngữ ở phía trước Động từ và Hình dung từ, không thể trực tiếp mang Tân ngữ từ tính, ví dụ:

    幸福和欢乐都是很脆弱的东西,一点风吹草动就能够影响它们。  

    我不愿意跟他同流合污。

    你应该知道大器晚成的道理。

    人活一生,值得爱的东西很多。

 

能愿动词可以单独回答问题,但不能重叠,不能带动态助词,但有些能愿动词可以用在“不~不”和“~不~”的格式中。例如:

Động từ năng nguyện có thể đơn lẻ trả lời câu hỏi, nhưng không thể trùng lặp, không thể mang Trợ từ động thái, nhưng một số Động từ năng nguyện có thể dùng trong mẫu “不~不”và“~不~”, ví dụ:

   能——不能不/能不能

   要——不要不/要不要

   会——不会不/会不会  

   可能——不可能不/可能不可能

   应该——不应该不/应该不应该

(LDTTg dịch)

 

 

Nguồn: wenke.baidu.com            

Mời Bạn ghé thăm website học dịch mới: hocdichtiengtrung.com