Chi tiết bài viết

Bí mật về các Phi công (1)

Bí mật về các Phi công (1) Nhìn chung, máy bay là phương tiện giao thông an toàn nhất, nhưng khi đã xảy ra sự cố, thì hậu quả phát sinh cũng mang tính hủy diệt. Khi chiếc máy bay dân dụng chở đầy khách bay thẳng lên trời xanh, sự an nguy về tính mạng của hàng trăm con người hoàn toàn giao phó cho các phi hành gia.

 photo 130717-bimatphicong1_zps48244b89.jpg

从概率上来看,飞机是目前最为安全的交通工具,然而一旦遇上事故,产生的后果也是毁灭性的。当一架满载乘客的民航客机直冲云霄,几百人的性命安危已全然地交由飞机驾驶员保管。

Nhìn chung, máy bay là phương tiện giao thông an toàn nhất, nhưng khi đã xảy ra sự cố, thì hậu quả phát sinh cũng mang tính hủy diệt. Khi chiếc máy bay dân dụng chở đầy khách bay thẳng lên trời xanh, sự an nguy về tính mạng của hàng trăm con người hoàn toàn giao phó cho các phi hành gia.

一架民航飞机是怎么起飞的?一名合格的机长是怎么“炼”成的?飞行员的生活是怎样的?本期国际视点,让我们一起揭开飞机驾驶室的“秘密”。

Một chiếc máy bay cất cánh như thế nào? Một cơ trưởng đạt tiêu chuẩn được “Rèn luyện” như thế nào? Cuộc sống của phi hành gia ra sao? Mục Quan điểm quốc tế kỳ này sẽ cho chúng ta được giải đáp về những “Bí mật” của buồng lái máy bay.

起飞

Cất cánh

揭秘1

Bí mật 1:

起飞前1天忙“网考”

1 ngày trước khi bay phải “Thi qua mạng”

台上1分钟,台下10年功——这句古话即使在飞行领域也是真理。也许在天上的飞行时间只有10分钟,在地面上的准备就要花去飞行员们10倍于它的时间,飞行准备这一环节绝不可轻视。

1 phút trên sân khấu bằng 10 năm khổ luyện – Câu nói cổ xưa này là chân lý ngay cả trong lĩnh vực hàng không. Có thể thời gian bay trên không chỉ 10 phút thì sự chuẩn bị dưới mặt đất cũng cần tới gấp 10 lần thời gian của các phi hành gia, khâu chuẩn bị cho chuyến bay tuyệt đối không được coi thường.

当一架航班确定好执飞的机型之后,航空公司的 飞行排班部门会选择持有相应机型资格的飞行员上岗,随后会把这个排班信息挂到专门的飞行人员准备网上去。在网络准备的过程中,飞行员首先要进入初始健康评 估页面,可根据自身身体情况选择“符合”或“不符合”;紧接着,飞行员要依次阅读航班任务、安全通告、航行通告、起降站航路天气、航线风险提示、始发机场 资料、航线图、目的地机场资料、备降场资料等。

Sau khi một chuyến bay xác định xong loại máy bay, bộ phận sắp xếp bay của Công ty hàng không sẽ lựa chọn phi  hành gia có tư cách với loại máy bay tương ứng vào vị trí bay, sau đó gửi thông tin sắp xếp này đến phi hành gia chuyên môn để chuẩn bị lên mạng. Trong quá trình chuẩn bị lên mạng, trước tiên, phi hành gia phải vào trang đánh giá sức khỏe ban đầu, có thể lựa chọn “Phù hợp” hoặc “Không phù hợp” theo tình trạng sức khỏe của bản thân; tiếp đó phi hành gia phải lần lượt đọc nhiệm vụ bay, thông báo an toàn, thông báo hàng không, thời tiết đường bay ở nơi cất và hạ cánh, nhắc nhở rủi ro của đường bay, tài liệu về sân bay cất cánh, sơ đồ đường bay, tài liệu sân bay hạ cánh, tài liệu về sân bay hạ cánh dự phòng…

最后,飞行员还要完成一次在线考试,考试内容是关于本机型相关数据和民航法律法规等随机问题,这是一个不断循环加深印象的过程。这样一趟“走”下来,大概半天时间。

Cuối cùng, phi hành gia còn phải hoàn thành một cuộc thi trực tuyến, nội dung thi về các câu hỏi ngẫu nhiên như số liệu liên quan đến loại máy bay này và quy định pháp luật về hành không dân dụng, đây là một quá trình liên tục gây ấn tượng tuần hoàn. Quá trình như vậy cần đến gần nửa ngày.

揭秘2

Bí mật 2

起飞当天事情特多

Rất nhiều sự việc đặc biệt trong ngày bay

执飞当天,飞行员要早早收拾好自己的行囊,穿上制服,按规定时间到公司参加行前准备会,并获得一份具体法律效力的任务书。任务书上面写明了,机长是谁,副驾驶是谁,乘务长、乘务员分别是谁等等。

Trong ngày bay, phi hành gia phải chuẩn bị xong sớm hành lý của mình, mặc đồng phục, đến công ty tham gia cuộc họp chuẩn bị trước khi bay đúng giờ, và nhận một thư nhiệm vụ có giá trị pháp lý. Trong thư nhiệm vụ có gi rõ ai là cơ trưởng, ai là lái phụ, tiếp viên trưởng, tiếp viên là ai…

机组人员按正常程序通过安检后,会有“签派”的工作人员递上来一份放行单,这份放行单上有很重要的一项内容,就是飞机的油量。飞行的油量是由一个复杂的电脑软件计算出来的,但只是一个参考值,机长可以酌情增加。

Nhân viên tổ bay sau khi kiểm tra an toàn theo trình tự thông thường sẽ có nhân viên làm việc được “Cử” đến giao một phiếu bay, trên phiếu bay này có một nội dung rất quan trọng đó là lượng dầu của máy bay. Lượng xăng của máy bay do một phần mềm máy tính phức tạp tính toán ra, nhưng chỉ là giá trị tham khảo, cơ trưởng có thể tăng lượng xăng tùy theo tình hình.

飞行员到了飞机上,机组人员分工准备检查,并根据飞行计划在计算机里输入航路,核对航路信息,进离港程序,高空风、温度等各个系统状态。同时还 要收听机场的天气情报、机场状况信息,根据情况制定离场使用跑道和离场方式。有人则下飞机检查飞机外部状况是否适航、加油等外部作业。

Phi hành gia lên máy bay, nhân viên tổ bay phân công chuẩn bị kiểm tra và nhập tuyến bay vào máy tính theo kế hoạch, đối chiếu thông tin đường bay, trình tự ra vào cảng, trạng thái các hệ thống gió trên cao, nhiệt độ…Đồng thời còn phải nghe tình hình về thời tiết của sân bay, thông tin về tình trạng sân bay, căn cứ tình hình để lập đường băng sử dụng cất cánh và phương thức cất cánh. Có người xuống kiểm tra những công việc bên ngoài như tình trạng bên ngoài máy bay có trong tình trạng tốt hay không hoặc bơm xăng.

揭秘3

Bí mật 3:

自动驾驶不能离舱

Lái tự động không rời khoang

在长航线上,巡航一般分为两套机组,飞行员可以在巡航时轮休,以保证飞行精力。

Trên tuyến bay đường dài, chuyến bay thường được chia thành hai tổ, phi hành gia có thể thay nhau nghỉ trong chuyến bay, để bảo đảm sự tỉnh táo khi bay.

值飞的机组在巡航阶段并不是没事做,而是需要不时地查看飞行参数和飞机状态。

Tổ trực bay không phải không có sự cố trong lúc bay, nên phải luôn kiểm tra thông số bay và trạng thái của máy bay.

当飞机开启自动飞行模式时,并不意味着飞行员可以离开驾驶舱,而是要时刻监控飞行路径,并与每个地面管制部门建立通讯联系,此外还得输入高空风、温度等信息,让计算机计算油量或者飞行时间更加准确。

Khi máy bay khởi động phương thức bay tự động không có nghĩa là phi hành gia có thể rời khỏi buồng lái, mà là phải giám sát kiểm soát đường bay, và lập liên hệ thông tin với mỗi bộ phận quản lý mặt đất, ngoài ra còn phải nhập các thông tin như gió trên cao, nhiệt độ, để máy tính tính toán lượng xăng hoặc thời gian bay chuẩn xác hơn.

飞机下降前,和起飞前一样,需要收听落地机场的通知,选择落地跑道,制定一旦不能落地以后的复飞动作和程序。机落地后,飞行员还要进行一系列离机程序,包括结算当次航班的飞行时间、剩余油量等。

Trước khi máy bay hạ cánh, cũng giống như trước khi cất cánh, phải nhận thông báo của sân bay hạ cánh, lựa chọn đường băng hạ cánh, lập trình tự và động tác bay lại sau khi chẳng may không thể hạ cánh. Sau khi máy bay hạ cánh, phi hành gia còn phải thực hiện một loạt trình tự rời khỏi máy bay, bao gồm việc tính thời gian bay của chuyến bay và lượng xăng dư thừa.

揭秘4

Bí mật 4:

美国培训费自己掏

Mỹ- tự bỏ tiền đào tạo

美国有很多飞行学校,为普通民众学习驾驶飞机和成为民航飞行员提供了便利。网上随便搜寻一下就能找到几十上百家,如一个叫ATP的飞行学校就有23间分校。

Mỹ có rất nhiều trường học bay, mang lại sự thuận tiện cho người dân học lái máy bay và trở thành phi hành gia hàng không dân dụng. Trên mạng có thể tìm được từ hàng chục tới hàng trăm trường học bất kỳ lúc nào, như một trường học lái máy bay có tên ATP đã có tới 23 phân hiệu.

据2012年的数据显示,在收费上,以ATP为例,包括单引擎飞机、多引擎飞机、私人驾照到飞行指导证,90天的“一揽子”速成培训费为4.5 万美元,考试费用须另交2400美元。但同样的课程,有的学校标价6万美元左右。相较于私立培训机构,公立培训机构还要加上6万到12万的学位费用,如果 再计算上生活费和飞行训练期间的误工费,一名飞行员的训练总成本平均将达到17万美元。

Theo số liệu năm 2012 cho thấy, về học phí, ví dụ như trường ATP, bao gồm từ máy bay một động cơ, máy bay nhiều động cơ, Giấy phép lái máy bay riêng cho đến Chứng chỉ hướng dẫn bay, chi phí đào tạo của “Gói” cấp tốc 90 ngày là 45000USD, phí thi phải nộp thêm 2400USD. Nhưng cũng với giáo trình như vậy, có trường học đề giá khoảng 60000USD. So với các tổ chức đào tạo tư nhân, tổ chức đào tạo công lập còn phải nộp thêm chi phí học vị từ 60000 – 12000USD, nếu tính thêm chi phí sinh hoạt và khoản thu nhập bị mất trong thời gian huấn luyện bay thì tổng giá thành huấn luyện trung bình của một phi hành gia lên tới 17000USD.

然而,这仅仅是速成培训班的学费,要成为一名合格的民航飞行员,按美国联邦航空管理局(FAA)的最新要求,需要有累计250小时增加至1500小时的飞行时间。

Nhưng điều này không chỉ là học phí của lớp đào tạo cấp tốc, muốn trở thành một phi hành gia của hàng không dân dụng đạt tiêu chuẩn, theo yêu cầu mới nhất của Cục quản lý hàng không liên bang Mỹ (FAA), cần có thời gian bay tính lũy kế từ 250 giờ tăng lên 1500 giờ bay.

与美国高额培训费由飞行员自己承担相反,欧洲模式更倾向于由航空公司来承担部分或全部飞行员培训费。

Ngược với việc phi hành gia phải tự chịu chi phí đào tạo với mức phí cao của Mỹ, phương thức của châu Âu lại nghiêng về việc Công ty hàng không chịu một phần hoặc toàn bộ chi phí đào tạo phi hành gia.

揭秘5

Bí mật 5:

机长每半年“再教育”

Cơ trưởng phải “Đào tạo lại” sau mỗi nửa năm

传统飞行员培训可分为以下几类。第一类是针对新飞行员的基本培训。培训内容包括基本的技能与知识,目标是飞行员能够在公司的航线上飞行本公司的飞机。第二类是晋级培训。培训目标是飞行员的晋级,例如由副驾驶员到正驾驶员。

Việc đào tạo phi hành gia truyền thống có thể chia thành mấy loại dưới đây. Loại thứ nhất là đào tạo cơ bản đối với phi hành gia mới. Nội dung đào tạo bao gồm kiến thức và kỹ năng cơ bản, mục tiêu là phi hành gia có thể lái máy bay của Công ty trên tuyến bay của Công ty. Loại thứ hai là đào tạo phổ cập. Mục tiêu đào tạo là sự phổ cập của phi hành gia, ví dụ như từ lái phụ đến lái chính.

第三类是改型培训。培训目标是使飞行员可以在本公司的航线上驾驶不同型号的飞机。

Loại thứ ba là đào tạo chuyển đổi. Mục tiêu đào tạo là giúp phi hành gia có thể lái các loại máy bay khác nhau trên tuyến bay của Công ty.

第四是周期性培训。美国联邦适航条例(FAR)规定机长每隔六个月、副驾驶员每隔一年要进行一次培训。培训的内容大致包括气象学、空气动力学等航空业“核心技术”。

Loại thứ tư là đào tạo đồng thời. Điều lệ đủ điều kiện bay của liên bang Mỹ (FAR) quy định 6 tháng đối với cơ trưởng và 1 năm đối với lái phụ phải đào tạo lại một lần. Nội dung đào tạo phần lớn bao gồm các “Kỹ thuật trọng tâm” của ngành hàng không như khí tượng học, động lực học không khí…