Chi tiết bài viết

Bài tập xếp câu đúng 41-50

Bài tập xếp câu đúng 41-50 41- 交易/自/撤销/甲方/起/服务/完成/终止; ----- 42- 到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时

MIỄN PHÍ

LÀM BÀI TẬP XẾP CÂU TIẾNG TRUNG

VTV có thi Vua tiếng Việt

Mình sẽ làm bài Vua tiếng Trung

 

Các Bạn hãy xếp thành câu theo các từ gợi ý dưới đây nhé!

 

Xếp câu xong thi thử dịch sang tiếng Việt, các câu đều có cấu trúc đơn giản và nội dung ý nghĩa, nếu cần thì nhấn vào link để check đáp án và tham khảo bản dịch nhé!

 

Video dưới đây sẽ hướng dẫn Bạn cách làm bài tập xếp câu tiếng Trung online

 

Bạn cũng có thể truy cập website này để tham khảo thêm các bài tập khác:

https://www.hocdichonline.com

Làm sai vài lần sẽ đúng!

 

41- 交易/自/撤销/甲方/起/服务/完成/终止

 

42- 到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时

 

43- 环境/污染/最/之一/人类/重要/室外/风险/是/健康/因素/的/空气

 

44- 时代/有关/气候/与/工业化/变化

 

45- 污染/变化/加重/也/会/气候/空气/导致

 

46- 标准/乙方/的/应/和/商品/按照/甲方/的/要求、/甲方/数量/提供/地点/向/符合

 

47- 使用费/结算/季度/采用/方式/延期

 

48- 应/运输费/相互/双方/竞争性/的/提供/具有

 

49- 进行/甲方/拒绝/可/机组/作业/人员

 

50- 负责/甲方/进场/的/提供/保险/设备