Chi tiết bài viết

Bài tập xếp câu đúng 21-30

Bài tập xếp câu đúng 21-30 21 - 工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想 22- 好/进来/没有/每/问/有/都/客人/价钱/一个/要 23- 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神

MIỄN PHÍ

LÀM BÀI TẬP XẾP CÂU TIẾNG TRUNG

VTV có thi Vua tiếng Việt

Mình sẽ làm bài Vua tiếng Trung

 

Các Bạn hãy xếp thành câu theo các từ gợi ý dưới đây nhé!

 

Xếp câu xong thi thử dịch sang tiếng Việt, các câu đều có cấu trúc đơn giản và nội dung ý nghĩa, nếu cần thì nhấn vào link để check đáp án và tham khảo bản dịch nhé!

 

Video dưới đây sẽ hướng dẫn Bạn cách làm bài tập xếp câu tiếng Trung online

 

Bạn cũng có thể truy cập website này để tham khảo thêm các bài tập khác:

https://www.hocdichonline.com

 

Mạnh dạn lên, làm sai thì mới biết cách làm bài đúng!

Với website này và phương pháp học này, làm bài sai thì làm lại, chỉ mình bạn biết, không lo xấu hổ nha!

 

21 - 工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想

 

22- 好/进来/没有/每/问/有/都/客人/价钱/一个/要

 

23- 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神

 

24- 我们/上/暗恋/我/每个/她/男孩/班/敢/在/都/说

 

25- 事情/多么/的/分手/让/是/伤心/件/人

 

26- 对/条款/双方/疑议/合同/无/的/都/全部

 

27- 出席/应当/本人/董事会/董事/由/会议

 

28- 遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定

 

29- 要求/按照/分销/乙方/工作/市场/开展

 

30- 提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向

----

Nếu bạn có chỗ nào chưa rõ, đừng ngại, liên hệ với Admin nhé!

ĐT/Zalo: 093.608.3856